Phụ Tùng Hino - Két Nước Xe Tải Hino FC3J Euro1

Liên hệ
Mã SP: HN500-KNFC3J

Két nước Hino FC3J Euro 1 – làm mát hiệu quả, tản nhiệt ổn định, lắp chuẩn theo xe, độ bền cao.
Phụ Tùng Phúc Điền – 0901.303.798 – 0901.502.798 (Zalo)

Thông tin sản phẩm

KÉT NƯỚC XE TẢI HINO 500 FC3J 6 TẤN GIÁ RẺ!

két nước hino 500 fc3j - phụ tùng hino đời cũ

ỐNG NƯỚC DƯỚI XE TẢI HINO 500 FC3J

KÉT NƯỚC XE TẢI HINO 500 FC 5 TẤN

ỔNG NƯỚC TRÊN XE TẢI HINO 500 FC3J 

KÉT NƯỚC XE TẢI HINO 5 TẤN FC 500 - PHỤ TÙNG HINO 500

KÉT NƯỚC TỔNG THÀNH XE TẢI HINO 500 FC3J

Video két nước Hino 500 FC do chúng tôi cung cấp:

Két Nước (Bộ Tản Nhiệt) là bộ phận trung tâm của hệ thống làm mát, có vai trò cực kỳ quan trọng đối với động cơ Diesel của xe tải Hino 500 Series, đặc biệt là dòng xe Hino 500 FC3J 6 Tấn (thường sử dụng động cơ J05C hoặc J05E).

I. Vị trí và Chức năng

  • Vị trí: Nằm ngay phía trước động cơ, sau lưới tản nhiệt (ga-lăng) của xe.

  • Chức năng chính:

    • Giải nhiệt: Chuyển nhiệt lượng từ nước làm mát (đã hấp thụ nhiệt từ động cơ) ra môi trường không khí.

    • Duy trì nhiệt độ làm việc: Giúp giữ cho động cơ hoạt động ở nhiệt độ tối ưu, ngăn ngừa quá nhiệt (Overheating) có thể gây hỏng hóc nghiêm trọng như cong vênh mặt máy, lúp-pê.


II. Cấu tạo Kỹ thuật

Két nước Hino 500 FC3J được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất tản nhiệt trong điều kiện làm việc khắc nghiệt của xe tải.

  • Lõi Két (Core):

    • Chất liệu: Thường là nhôm hoặc đồng (phổ biến hơn cho khả năng tản nhiệt và độ bền của xe tải). Lõi đồng thường được ưa chuộng cho xe tải nặng vì khả năng chịu nhiệt và độ bền cao hơn.

    • Thiết kế: Gồm nhiều ống nước dẹt (làm bằng đồng hoặc nhôm) chạy song song, bao quanh bởi các lá tản nhiệt mỏng (thường là đồng hoặc nhôm).

    • Số hàng (Row): Két nước FC3J thường là loại 3 hàng (3 Rows) hoặc 4 hàng (4 Rows), đảm bảo diện tích tản nhiệt lớn cho động cơ 5.3 lít (J05C) hoặc 5.1 lít (J05E).

  • Két Dàn Nóng (Tích hợp): Một số két nước có thể tích hợp một bộ phận làm mát dầu truyền động (ATF cooler) bên trong một trong hai két bên hông (tank).

  • Hai Bể Nước (Tank):

    • Tank Trên: Nơi nước nóng từ động cơ đi vào két.

    • Tank Dưới: Nơi nước đã được làm mát đi ra và quay lại động cơ.

    • Chất liệu Tank: Thường là nhựa cứng chịu nhiệt hoặc kim loại.


III. Thông số Quan trọng (Tùy thuộc vào Model phụ tùng)

Thông số

Đặc điểm

Loại Động cơ

Phù hợp với J05C (Euro 2) hoặc J05E (Euro 4)

Kích thước Lõi (Core Size)

Khoảng 700 x 480 x 50 (mm) (Kích thước tham khảo, thay đổi theo nhà sản xuất)

Chất liệu

Đồng (Phổ biến và bền bỉ) hoặc Nhôm (Tản nhiệt nhanh, nhẹ hơn)


IV. Lưu ý Chất lượng Cao và Bảo dưỡng

  • Hàng Chất lượng Cao:

    • Độ dày Lá tản nhiệt: Lá tản nhiệt phải dày dặn, không dễ bị cong vênh khi vệ sinh.

    • Mối hàn/Mối ghép: Phải chắc chắn, không có dấu hiệu rò rỉ. Két nước đồng chất lượng cao phải có mối hàn đồng đều và kín.

    • Lớp phủ chống ăn mòn: Bề mặt kim loại được phủ lớp bảo vệ khỏi ăn mòn do nước và phụ gia làm mát.

  • Bảo dưỡng:

    • Nước làm mát: Luôn sử dụng Nước Làm Mát Chuyên Dụng (Coolant/Nước Xanh/Đỏ), không nên dùng nước lã. Nước làm mát giúp chống đông, chống sôi và quan trọng nhất là chống gỉ sét/ăn mòn bên trong các ống nước.

    • Vệ sinh: Định kỳ vệ sinh bên ngoài (rửa sạch bùn đất, côn trùng) và bên trong (thông rửa cặn bẩn, rỉ sét) két nước để đảm bảo hiệu suất tản nhiệt.


V. Dấu Hiệu Nhận Biết Két Nước Hỏng Hóc (Hino FC3J)

Két nước (và toàn bộ hệ thống làm mát) hỏng hóc có thể gây hậu quả nghiêm trọng cho động cơ. Bạn cần kiểm tra nếu thấy các dấu hiệu sau:

1. Rò Rỉ và Mất Nước

  • Dấu hiệu: Thường xuyên phải châm thêm nước làm mát. Có vết nước màu xanh/đỏ hoặc vết ẩm dưới gầm xe khi dừng đỗ.

  • Nguyên nhân:

    • Rò rỉ ở Tank: Nứt bể nước bằng nhựa (thường do nhiệt độ cao và áp suất).

    • Rò rỉ ở Lõi: Các mối hàn giữa ống nước và lá tản nhiệt bị hở, hoặc ống nước bị thủng do va chạm hoặc ăn mòn.

    • Rò rỉ ở Ống: Rách hoặc chai cứng ống cao su nối két nước với động cơ.

2. Tăng Nhiệt Độ Động Cơ (Overheating)

  • Dấu hiệu: Đồng hồ nhiệt độ động cơ trên táp-lô luôn báo cao hơn mức bình thường, đặc biệt khi xe chạy tải nặng hoặc lên dốc.

  • Nguyên nhân:

    • Tắc nghẽn Lõi: Lá tản nhiệt bên ngoài bị bụi bẩn, bùn đất bám vào làm giảm khả năng tản nhiệt. Hoặc bên trong két nước bị cặn bẩn, rỉ sét bám dày, ngăn chặn dòng chảy của nước làm mát.

    • Hỏng Quạt/Bơm nước: Quạt gió yếu hoặc bơm nước yếu/hỏng.

3. Cánh Tản Nhiệt Bị Biến dạng

  • Dấu hiệu: Các lá tản nhiệt (các lá kim loại mỏng giữa các ống nước) bị cong, gập, làm giảm đáng kể diện tích tiếp xúc với không khí.

  • Nguyên nhân: Va chạm, hoặc do áp lực nước khi vệ sinh không đúng cách.

4. Màu Nước Làm Mát Bất Thường

  • Dấu hiệu: Nước làm mát bị chuyển sang màu nâu đục, hoặc có dầu nổi lên trên bề mặt.

  • Nguyên nhân:

    • Màu nâu đục: Dấu hiệu rỉ sét nghiêm trọng do sử dụng nước lã hoặc nước làm mát kém chất lượng.

    • Dầu nổi: Dầu động cơ lẫn vào nước làm mát (dấu hiệu gasket mặt máy hoặc phớt dầu bị hỏng).


VI. Chu Kỳ Vệ Sinh Định Kỳ

Việc vệ sinh két nước được chia thành hai loại: vệ sinh bên ngoài (giải nhiệt) và vệ sinh bên trong (súc rửa hệ thống).

Loại Vệ Sinh

Tần suất Khuyến nghị

Ghi chú

Vệ sinh Bên Ngoài

Mỗi lần rửa xe hoặc Mỗi 10.000 - 15.000 km

Tần suất cao hơn nếu xe hoạt động trong môi trường nhiều bụi bẩn, bùn đất.

Vệ sinh Bên Trong (Súc Rửa)

Mỗi 40.000 - 60.000 km hoặc 2 - 3 năm

Nên thực hiện đồng thời với việc thay thế toàn bộ nước làm mát mới.


VII. Quy Trình Vệ Sinh Bên Ngoài (Giải nhiệt)

Mục đích là loại bỏ bụi bẩn, bùn đất, côn trùng bám vào các lá tản nhiệt, đảm bảo luồng không khí đi qua dễ dàng.

Các bước thực hiện:

  1. Làm mát Động cơ: Đảm bảo động cơ đã nguội hoàn toàn trước khi vệ sinh để tránh làm biến dạng két nước do thay đổi nhiệt độ đột ngột.

  2. Tháo Lưới Tản Nhiệt: Tháo lưới tản nhiệt (ga-lăng) bên ngoài để tiếp cận trực tiếp với mặt trước của két nước và két điều hòa (nếu có).

  3. Vệ sinh Thô: Dùng bàn chải mềm hoặc chổi nhỏ quét nhẹ nhàng qua bề mặt để loại bỏ lớp bụi dày và côn trùng.

  4. Xịt Nước Áp lực Thấp: Dùng vòi nước xịt thẳng, ngược chiều luồng gió đi vào (tức là xịt từ phía động cơ ra ngoài).

    • Lưu ý quan trọng: Phải dùng áp lực nước thấp hoặc trung bình. Nếu dùng áp lực nước quá mạnh, đặc biệt khi xịt gần, có thể làm cong các lá tản nhiệt mỏng, làm giảm nghiêm trọng hiệu suất làm mát.

  5. Sử dụng Hóa chất (Nếu cần): Dùng dung dịch tẩy rửa chuyên dụng cho két nước (không có tính axit ăn mòn) để loại bỏ dầu mỡ hoặc vết bẩn cứng đầu, sau đó xả lại thật sạch bằng nước.


VIII. Quy Trình Vệ Sinh Bên Trong (Súc rửa Hệ thống)

Mục đích là loại bỏ cặn bẩn, rỉ sét và nước làm mát cũ đã bị giảm chất lượng bên trong két nước, ống nước và thân động cơ.

Các bước thực hiện:

  1. Xả Nước Làm Mát Cũ:

    • Đảm bảo động cơ nguội.

    • Mở nắp két nước và van xả (thường nằm ở dưới két nước hoặc trên thân động cơ).

    • Xả hết nước làm mát cũ và cặn bẩn ra khỏi hệ thống.

  2. Súc Rửa bằng Nước Sạch (hoặc Dung dịch Chuyên dụng):

    • Đóng van xả.

    • Đổ đầy hệ thống bằng nước sạch (hoặc nước cất) trộn với Dung dịch Súc rửa Két Nước chuyên dụng (Radiator Flush).

    • Khởi động động cơ và để chạy ở nhiệt độ làm việc khoảng 10-15 phút để dung dịch tẩy rửa lưu thông.

    • Tắt máy, để nguội và xả hết nước súc rửa ra ngoài. Lặp lại bước này bằng nước sạch cho đến khi nước xả ra trong và không còn cặn.

  3. Thay Nước Làm Mát Mới:

    • Đóng van xả cuối cùng.

    • Đổ đầy hệ thống bằng Nước Làm Mát Chuyên Dụng (Coolant) đúng tỷ lệ pha (thường là 50/50).

    • Đổ cho đến khi mực nước đạt tiêu chuẩn trong két nước và bình nước phụ.

  4. Xả Khí (Bleeding Air):

    • Khởi động động cơ và để chạy không tải. Nước làm mát sẽ lưu thông, đẩy các bọt khí còn sót lại trong hệ thống ra ngoài qua nắp két nước (lúc này cần mở nắp).

    • Châm thêm nước làm mát nếu mực nước bị hụt do khí được đẩy ra.

    • Đóng chặt nắp két nước (đảm bảo gioăng nắp còn tốt) khi hệ thống ổn định.


IX. Thực hành Tốt Nhất để Kéo Dài Tuổi thọ

  • Tuyệt đối không dùng nước lã: Nước máy hoặc nước giếng có chứa khoáng chất sẽ tạo thành cặn vôi và gây rỉ sét nghiêm trọng cho lõi két nước.

  • Kiểm tra Ống và Kẹp: Mỗi lần bảo dưỡng, kiểm tra độ đàn hồi của các ống cao su (Hose). Nếu thấy ống bị chai cứng, nứt hoặc phồng, hãy thay thế ngay để tránh vỡ ống khi áp suất tăng cao.

  • Kiểm tra Nắp Két Nước: Nắp két nước có van áp suất. Nếu van này bị hỏng (không giữ được áp suất), điểm sôi của nước làm mát sẽ giảm, dẫn đến nguy cơ quá nhiệt. Nắp két nước thường cần được thay thế định kỳ.

Tư Vấn Sửa Chữa và Phụ Tùng Thay Thế Miễn Phí 100% Vui lòng Liên Hệ ZALO 24/7-  0901.502.798 HOẶC 0901.303.798


Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ!

TRUNG TÂM PHỤ TÙNG XE TẢI HINO ISUZU PHÚC ĐIỀN

Địa chỉ: Số 521/21/26 - Kp. Bình Đường 4, Phường Dĩ An - TP. HCM

Điện thoại: 0901 303 798 (Mr. Hậu) / 0901 502 798 (Mr. Việt)

Email: cokhiphucdien@gmail.com

Website: https://phutungphucdien.vn

                        

0901502798
PHỤ TÙNG HINO | PHỤ TÙNG ISUZU | PHỤ TÙNG FUSO