Thông tin sản phẩm
BÌNH NƯỚC PHỤ HINO 500 FC, FG, FL
Dòng xe áp dụng: Hino 500 Series, bao gồm các phiên bản tải nhẹ đến tải nặng:
FC: (Tải trọng khoảng 6 tấn)
FG: (Tải trọng khoảng 8 - 9 tấn)
FL/FM: (Tải trọng khoảng 15 - 16 tấn)

I. Vai trò & chức năng quang trọng
Bình nước phụ không phải là nơi chính để chứa nước làm mát, mà đóng vai trò như một bình điều áp và dự trữ nước làm mát cho hệ thống:
1. Ổn định áp suất hệ thống
Khi động cơ hoạt động, nhiệt độ tăng cao, nước làm mát giãn nở và áp suất trong két nước chính tăng lên.
Lượng nước dư thừa này sẽ được đẩy qua nắp két nước (van xả áp) và chảy vào bình nước phụ.
Bình nước phụ giúp hấp thụ lượng nước giãn nở này, ngăn ngừa áp suất quá cao gây nứt vỡ két nước hoặc rò rỉ ống dẫn.
2. Bù nước và Ngăn ngừa quá nhiệt
Khi động cơ nguội đi, nước làm mát co lại, tạo ra chân không trong két nước chính.
Bình nước phụ sẽ tự động hút lượng nước đã dự trữ ngược trở lại két nước, giúp duy trì mức nước làm mát luôn ổn định trong két chính.
Điều này đảm bảo động cơ luôn được làm mát hiệu quả, tránh tình trạng thiếu nước làm mát dẫn đến quá nhiệt ("sôi máy"), bảo vệ các chi tiết động cơ (như gioăng mặt máy, piston).
3. Dễ dàng kiểm tra mức nước
Bình nước phụ được đặt ở vị trí dễ quan sát trong khoang động cơ, giúp tài xế dễ dàng kiểm tra mức nước làm mát mà không cần mở nắp két nước chính.
II. Cấu tạo chi tiết
Thân bình (Vỏ bình): Được làm từ nhựa kỹ thuật cao cấp (thường là nhựa PE hoặc PP chịu nhiệt), có khả năng chống ăn mòn và chịu được nhiệt độ cao.
Thân bình thường có màu trắng đục hoặc trong suốt, cho phép tài xế quan sát được màu và mức nước bên trong.
Vạch chỉ mức (Level Marks): Có các vạch quy định mức nước tối thiểu (MIN) và tối đa (MAX) để người dùng dễ dàng theo dõi.
Nắp bình (Cap): Nắp vặn kín, có chức năng ngăn ngừa bụi bẩn và giảm thiểu sự bay hơi của nước làm mát. Lưu ý: Nắp bình nước phụ khác với Nắp két nước chính (nắp két nước chính có van áp suất).
Ống nối: Có các cổng và ống dẫn (thường là ống cao su mềm) để nối thông với nắp két nước chính, cho phép nước làm mát lưu thông giữa hai bình.
III. Tiêu chuẩn chất lượng
Bình nước phụ Hino 500 chất lượng cao phải đáp ứng các tiêu chuẩn sau:
Tiêu chí | Mô tả |
| Chất liệu | Nhựa chịu nhiệt, chống lão hóa và chống nứt vỡ do biến thiên nhiệt độ. |
| Độ kín khít | Nắp và các đường ống phải kín tuyệt đối để ngăn nước làm mát rò rỉ hoặc bay hơi, gây hao hụt. |
| Form và Kích thước | Lắp đặt chuẩn xác theo vị trí và khung đỡ trên xe Hino 500 FC, FG, FL (Fitment chuẩn zin). |
IV. Các Vấn Đề Thường Gặp & Dấu Hiệu Hỏng Hóc
Dấu Hiệu Nhận Biết | Nguyên Nhân | Hậu Quả & Cách Khắc Phục |
| Bình bị nứt, vỡ, rò rỉ nước | - Nhựa bị lão hóa do nhiệt độ và thời gian, trở nên giòn. - Va đập cơ học | - Nước làm mát bị rò rỉ liên tục, gây thiếu nước. - Cần thay thế bình mới ngay lập tức. |
| Nắp bình hỏng, mất khả năng giữ áp | - Lò xo trong nắp bị yếu, gioăng cao su bị hỏng | - Áp suất hệ thống không được duy trì, điểm sôi của nước giảm, dễ gây sôi máy. - Thay thế nắp mới. |
| Bình bị biến dạng (phồng, méo) | - Áp suất hệ thống quá cao do hỏng nắp két nước/nắp bình phụ, hoặc động cơ quá nhiệt thường xuyên | - Mất khả năng chứa và bù áp. - Là dấu hiệu của một vấn đề khác trong hệ thống. - Thay thế bình mới và kiểm tra toàn hệ thống. |
| Nước trong bình bị đổi màu bất thường (vàng, nâu, đục) | - Nước làm mát cũ, bị bẩn. - Có dầu lẫn vào (dấu hiệu hỏng gioăng mặt máy). | - Giảm khả năng làm mát và chống ăn mòn. - Cần thay nước làm mát mới. - Nếu có dầu, cần kiểm tra động cơ gấp. |
| Mức nước trong bình giảm nhanh bất thường | - Rò rỉ từ bình, các đường ống hoặc bên trong động cơ. | - Kiểm tra kỹ các vết rò và khắc phục. - Bổ sung nước làm mát và tìm nguyên nhân. |
V. Hướng Dẫn Kiểm Tra & Bảo Dưỡng
Kiểm tra mức nước định kỳ: Luôn kiểm tra khi động cơ đã nguội hoàn toàn. Mức nước phải nằm giữa vạch "FULL" và "LOW". Không bao giờ mở nắp khi máy còn nóng.
Vệ sinh bình: Theo thời gian, cặn bẩn có thể đóng trong bình. Nên tháo bình ra để vệ sinh sạch sẽ khi thay nước làm mát định kỳ.
Thay nước làm mát định kỳ: Tuân thủ lịch bảo dưỡng của nhà sản xuất (thường từ 2-3 năm/lần) để đảm bảo hiệu quả làm mát và chống ăn mòn.
VI. Lời Khuyên Khi Mua & Thay Thế
Ưu tiên hàng chính hãng Hino (OEM): Đảm bảo độ chính xác về kích thước, vị trí lắp đặt và chất liệu nhựa đạt chuẩn.
Nếu dùng hàng aftermarket: Chọn sản phẩm từ các thương hiệu uy tín, có chất liệu nhựa dày dặn, trong suốt, các vạch chỉ mức rõ ràng và các cổ nối không bị vẹo.
Luôn thay mới nắp bình khi thay bình mới để đảm bảo hệ thống kín khít và đúng áp suất.
Sử dụng đúng loại nước làm mát được Hino khuyến nghị (thường là loại có màu đỏ/hồng, ít silicat) để tránh làm hỏng các chi tiết trong hệ thống.
⇔ Kết luận: Bình nước phụ Hino 500 FC, FG, FL là một bộ phận nhỏ nhưng giữ vai trò sống còn trong việc duy trì sự ổn định và an toàn cho động cơ. Việc kiểm tra thường xuyên và thay thế kịp thời khi có dấu hiệu hư hỏng là biện pháp bảo vệ đơn giản nhưng hiệu quả, giúp tránh những hư hỏng nặng và tốn kém cho "trái tim" của chiếc xe tải.
Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ!
TRUNG TÂM PHỤ TÙNG XE TẢI HINO ISUZU PHÚC ĐIỀN
Địa chỉ: Số 521/21 - Nguyễn Tri Phương - An Bình - Dĩ An - Bình Dương
Điện thoại: 0901 303 798 (Mr. Hậu) / 0901 502 798 (Mr. Việt)
Email: cokhiphucdien@gmail.com
Website: https://phutungphucdien.vn


