Bót tay lái isuzu 15t fvm

Liên hệ
Mã SP: BL-ISZ

- Phụ tùng  Bót tay lái isuzu 15t fvm cao cấp, giá tốt, giao hàng toàn quốc.

- Sản phẩm chính hãng Nhật, Thái, Đài Loan, Ấn Độ chất lượng cao - Bao đổi trả trong vòng 7 ngày.

- Qúy khách hàng vui lòng liên hệ Hotline/Zalo 0901 303 798/ 0901 502 798 để được tư vấn miễn phí.

- Phụ Tùng Phúc Điền chuyên cung cấp phụ tùng xe tải HINO ISUZU FUSO HUYNDAI KIA nhập khẩu chất lượng cao.

Thông tin sản phẩm

Bót tay lái isuzu 15t fvm

Bót tay lái Isuzu 15T FVM là bộ phận quan trọng trong hệ thống lái, giúp hỗ trợ đánh lái nhẹ nhàng, chính xác và an toàn cho xe tải Isuzu FVM 15 tấn. Sản phẩm được thiết kế bền bỉ, chịu tải tốt, đảm bảo hiệu suất ổn định, phù hợp cho việc thay thế và bảo dưỡng xe tải Isuzu FVM.

Phụ tùng Phúc Điền chuyên cung Bót tay lái isuzu 15t fvm cấp cao cấp, giá tốt. Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp phụ tùng, linh kiện các loại xe Hyundai - Isuzu - Hino - Fuso, quý khách hàng vui lòng liên hệ hotline/ zalo 0901303798 để được tư vấn miễn phí!

 

Giới thiệu sản phẩm

- Tên gọi: Bót tay lái 

- Dòng xe: Xe tải Isuzu 15t fvm

- Hàng cao cấp, chất lượng cao, mới 100%

- Đơn vị phân phối: Phụ tùng Phúc Điền

Qúy khách hàng có thể xem thêm các loại phụ tùng Hino tại đây!

 

Hình ảnh sản phẩm

 cơ cấu lái isuzu fvm 15 tấn
                                                                       Hình sản phẩm thực tế tại cửa hàng
 
                                                                       Hình sản phẩm thực tế tại cửa hàng
 
 
>>> Bót tay lái Isuzu 15T FVM
>>> bót lái Isuzu FVM 15 tấn
>>> bót trợ lực lái Isuzu 15 tấn
>>> hộp số lái Isuzu FVM
>>> bót lái thủy lực Isuzu FVM 15T
>>> bót lái xe tải Isuzu 15T FVM
>>> bót trợ lực lái xe tải Isuzu 15T
>>> phụ tùng bót lái Isuzu FVM 15T
>>> bót lái chính hãng Isuzu 15 tấn
>>> bót lái thay thế Isuzu FVM
>>> bót lái Isuzu FVM nhập khẩu
>>> bót lái xe tải Isuzu chính hãng
>>> hộp bót lái Isuzu FVM 15T
>>> bót lái xe tải nặng Isuzu 15 tấn
>>> phụ tùng Isuzu FVM 15T bót lái
>>> bót lái Isuzu 15T bền bỉ
>>> bót trợ lực lái thủy lực Isuzu FVM
 
Ứng dụng của Bót lái

Bót lái là bộ phận cơ bản truyền mô-men xoắn từ vô-lăng tới cơ cấu kéo thanh lái, chịu trách nhiệm biến chuyển động quay thành chuyển động tịnh tiến chính xác của bánh trước. Do đó ứng dụng của bót lái rất rộng và quan trọng trên nhiều loại phương tiện: từ xe tải nặng (ví dụ Isuzu FVM 15T, Hino, Hyundai), xe ben, xe đầu kéo, xe chuyên dụng công trình đến xe chở hàng đường dàixe giao nhận đô thị.

Trong vận hành thực tế, bót lái góp phần:

  • Giảm lực đánh lái giúp tài xế ít mệt mỏi, đặc biệt khi xe chở hàng nặng hoặc lái lâu trên quãng đường dài;

  • Tăng tính chính xác khi chuyển hướng, đảm bảo bánh xe phản ứng đúng ý định điều khiển, rất cần thiết khi vận chuyển tải hẹp, vào cua ở tốc độ cao hoặc thao tác kỹ thuật tại công trường;

  • Ổn định xe khi chạy tải nặng nhờ truyền lực đều và chính xác, giảm hiện tượng rung lắc, trượt lái;

  • Hỗ trợ linh hoạt trong không gian chật hẹp như bốc dỡ ở kho bãi, quay đầu trong ngõ nhỏ, hoặc thao tác tại công trường nơi cần độ linh hoạt cao.

Với các môi trường chuyên dụng, bót lái được thiết kế/ứng dụng theo yêu cầu: ở công trường và bãi cảng cần bót lái chịu tải va đập, chống bụi và chống xâm nhập nước; ở vận tải đường dài ưu tiên độ bền, ổn định và dễ bảo dưỡng; trong phân khúc đô thị cần phản hồi nhanh, chính xác để thao tác linh hoạt. Ngoài ra, bót lái chuẩn và chính hãng còn giảm rủi ro hư hỏng các chi tiết liên quan (thanh lái, tay đòn, ty ben) và giúp tiết kiệm chi phí sửa chữa dài hạn.

 

Cấu tạo bót lái (hộp lái) 

1. Vỏ hộp (Housing):
Thường đúc bằng gang xám hoặc hợp kim nhôm/ gang; bảo vệ các chi tiết bên trong và lắp vào khung xe.

2. Trục vào (Input shaft / Worm shaft):
Nhận mô-men từ vô-lăng qua khớp nối; là trục có ren vít (worm) hoặc bánh răng, truyền chuyển động quay vào cơ cấu bên trong.

3. Van/rotary valve (ở hộp trợ lực thủy lực):
Chi tiết điều hướng dầu thủy lực — phân phối áp suất tới hai buồng piston để trợ lực theo hướng quay trục vào.

4. Cơ cấu truyền lực (Gear / Sector / Recirculating-ball):

  • Worm & roller / worm & sector hoặc recirculating ball (đối với một số loại): chuyển chuyển động quay thành chuyển động tịnh tiến/ góc cho trục ra.

  • Các răng/bi thường tôi cứng, mài chính xác để chịu tải lớn.

5. Trục ra (Pitman arm / Sector shaft / Output shaft):
Gắn tay pitman (pitman arm) để truyền lực tới thanh kéo/ty lái; đây là đầu xuất lực thực tế ra hệ thống kéo thanh lái.

6. Piston/xi-lanh trợ lực (chỉ ở loại trợ lực thủy lực):
Nhận áp suất dầu để hỗ trợ giảm lực vô-lăng; piston đặt trong thân hộp hoặc ghép ngoài tùy thiết kế.

7. Ổ bi / bạc (Bearings) và tấm chặn (thrust plate):
Hỗ trợ trục, giảm ma sát, giới hạn độ lệch dọc/ ngang, giữ độ chính xác truyền lực.

8. Gioăng, phớt, ống dầu và cổng dầu:
Phớt chống rò rỉ, ống/cổng dẫn dầu kết nối tới bơm và két dầu (hệ trợ lực) để bôi trơn và cung cấp áp lực.

9. Khóa then, bu-lông gá và tay pitman:
Chi tiết cố định bánh răng/bánh đà, liên kết hộp lái với các thanh kéo, ty lái.

10. Hệ thống bôi trơn / dầu hộp lái:
Hộp lái cơ thường dùng mỡ hoặc dầu, hộp lái trợ lực dùng dầu thủy lực chuyên dụng (phải theo spec nhà sản xuất).

Vật liệu chính

  • Vỏ: gang/nhôm đúc.

  • Trục, bánh răng, pitman: thép rèn/ thép hợp kim, tôi nguội/tôi cứng bề mặt.

  • Gioăng/phớt: cao su chịu dầu.

 

Yêu cầu kỹ thuật

Mục tiêu

Đảm bảo bót lái đạt độ bền, độ chính xác truyền lực, an toàn và khả năng bảo dưỡng phù hợp với điều kiện vận hành xe tải 15 tấn: tải nặng, đường dài, môi trường bụi/nước, công trình.

1. Yêu cầu chung

  • Loại: hộp lái cơ / hộp lái trợ lực thủy lực (ghi rõ khi đặt hàng).

  • Ứng dụng: Isuzu FVM 15T (ghi mã xe/khung nếu có).

  • Tình trạng: mới, nguyên hộp, không rò rỉ dầu, không móp méo.

  • Quy cách giao: kèm tay pitman, gioăng, bu-lông gá (nếu nhà sản xuất OEM quy định).

2. Vật liệu & xử lý bề mặt

  • Vỏ (housing): gang xám đúc hoặc hợp kim nhôm đúc (tuỳ model) — đúc nguyên khối, không rỗ, xử lý khử nội ứng lực.

  • Trục, bánh răng, worm, sector/pinion/roller, pitman arm: thép hợp kim rèn (VD: alloy steel 40Cr, 42CrMo hoặc tương đương) — gia công chính xác.

  • Xử lý bề mặt: tôi bề mặt / carburize or induction hardening hoặc nitrocarburizing cho răng/worm để đạt độ cứng bề mặt: ~55–62 HRC (tùy vật liệu & phương pháp); lõi có độ dẻo đủ (Rc lõi thấp hơn).

  • Ổ bi / bạc: thép chịu mài mòn tiêu chuẩn (thường mạ/chế tạo theo tiêu chuẩn bạc).

  • Gioăng/Phớt: cao su chịu dầu/NBR hoặc FKM (với nhiệt độ/hoá chất đặc thù).

  • Ghi chú: luôn yêu cầu báo rõ tiêu chuẩn vật liệu (ASTM / JIS / EN) từ nhà cung cấp.

3. Kích thước, dung sai & lắp ghép

  • Tương thích gá: lỗ gá và tâm gá tuân theo bản vẽ OEM (bắt buộc cung cấp bản vẽ kỹ thuật).

  • Dung sai trục & lỗ: journals ±0.01–0.03 mm (tham khảo; dùng chuẩn thực tế theo bản vẽ).

  • Độ thẳng/độ đồng tâm: trục vào/trục ra sai lệch ≤ 0.05 mm (tùy yêu cầu).

  • End-play (dịch dọc trục): theo tiêu chuẩn OEM (thường ≤ 0.5 mm).

  • Backlash (rơ bánh răng): ban đầu ≤ 0.2–0.5° góc hoặc ≤0.1–0.4 mm tại đầu pitman (tùy thiết kế). (Trên giao nhận: ghi rõ tiêu chuẩn chấp nhận.)

Lưu ý: các giá trị trên là tham khảo công nghiệp — khi đặt hàng phải yêu cầu nhà cung cấp ghi rõ dung sai theo bản vẽ/tiêu chuẩn OEM.

4. Hiệu năng & thông số vận hành

  • Tỷ số truyền (steering ratio): ghi rõ theo yêu cầu xe (ví dụ: 16:1 ÷ 22:1 — ghi giá trị OEM).

  • Mô-men đầu vào tối đa chịu được (static): nhà cung cấp cần cung cấp thông số tính toán; hộp lái phải chịu được tải va đập/ổn định theo điều kiện vận hành (thường tính với hệ số an toàn).

  • Áp suất làm việc (với trợ lực thuỷ lực): áp suất danh định thường 50–140 bar (tùy hệ thống trợ lực); khi đặt hàng phải ghi áp suất tối đa cho phép và áp suất thử.

  • Lưu lượng dầu đề nghị (với trợ lực): ghi rõ (lít/phút) phù hợp với bơm trợ lực xe.

  • Độ rơ cho phép (sau lắp và sau kiểm tra): ≤ giá trị quy định (vd ≤0.5°).

  • Nhiệt độ làm việc: -20°C đến +120°C (tùy cấu thành vật liệu/gioăng).

5. Niêm phong & chống rò

  • Kiểm rò (visual/pressure): không rò trong thử áp suất làm việc trong 2 phút; không rỉ dầu rõ rệt sau thử nghiệm endurance.

  • Phớt & gioăng: vật liệu chịu dầu, chịu nhiệt, tuổi thọ ≥ specified hours/km (nhà cung cấp báo).

  • Mức chấp nhận: rò nhỏ giọt (micro-leak) phải được mô tả rõ; khuyến nghị: không có rò rỉ dưới áp suất làm việc sau 1 phút.

6. Bôi trơn

  • Hộp lái cơ: mỡ bôi trơn chịu tải cao (spec nhà sản xuất).

  • Hộp lái trợ lực: dầu thủy lực chuyên dụng theo spec OEM (ISO VG thích hợp) — ghi cấp nhớt, chỉ định dầu phù hợp (ví dụ ATF Dexron hay dầu trợ lực chuyên dụng nếu OEM yêu cầu).

  • Cổng xả/đổ: có chỉ dẫn mực dầu, lỗ thăm mực (nếu trợ lực).

7. Kiểm tra & thử nghiệm bắt buộc (QC)

Nhà cung cấp phải thực hiện và cung cấp báo cáo thử nghiệm kèm theo mỗi lô:

A. Kiểm tra cơ lý & kích thước

  • Kiểm tra kích thước chính theo bản vẽ (báo cáo CMM).

  • Kiểm tra độ cứng bề mặt (vị trí răng/worm) — báo cáo Rockwell/HV.

  • Kiểm tra hoàn thiện bề mặt journals — Ra ≤ 0.4 μm (tùy yêu cầu).

B. Kiểm tra rơ / backlash

  • Đo backlash theo phương pháp tiêu chuẩn — giá trị phải nằm trong giới hạn.

C. Kiểm tra rò & áp suất (với hộp trợ lực)

  • Thử áp suất thủy lực: áp suất làm việc 100% trong 2 phút; áp suất cao hơn (1.25× Pmax) trong 30s để kiểm tra chịu áp (chấp nhận nếu không vỡ/không hỏng).

  • Thử rò: sau thử áp, không chấp nhận rò rõ rệt; ghi nhận bất kỳ dấu dầu nào.

D. Thử tuổi thọ / endurance

  • Thực hiện test lặp (cyclic life test) mô phỏng điều kiện lái: ví dụ ≥100.000 cycles ở tải đại diện (hoặc ≥ tương đương km chạy theo spec OEM). Sau test: không rơ vượt ngưỡng, không rò, không phá hủy. (Số cycles có thể điều chỉnh theo yêu cầu hợp đồng).

E. Test hoạt động (functional test)

  • Kiểm tra góc quay, tỉ số truyền, hoạt động trả lái, tiếng kêu bất thường, độ trượt.

F. Kiểm nghiệm vật liệu & xử lý

  • Báo cáo nhiệt luyện/treatment (nhận diện liệu, quá trình xử lý nhiệt, độ cứng sâu bề mặt).

 

bót lái xe tải Isuzu fvm

                                                                       Hình sản phẩm thực tế tại cửa hàng
 

Nguyên lý làm việc của bót lái (hộp lái) 

1) Nguyên lý chung (ý tưởng cơ bản)

Khi tài xế quay vô-lăng, mô-men quay được truyền qua trục vào (input shaft) của hộp lái. Hộp lái chuyển chuyển động quay này thành chuyển động tịnh tiến/góc của trục ra (output shaft / pitman arm), từ đó truyền lực xuống thanh kéo, ty lái và làm bánh xe quay theo hướng mong muốn.

2) Cơ cấu truyền lực phổ biến

  • Worm & sector (hoặc worm & roller): trục vào có dạng vít (worm). Khi worm quay, nó quay/đẩy một bánh răng (sector/roller) gắn trên trục ra → tạo góc quay cho pitman arm. Đây là kiểu rất phổ biến ở hộp lái xe tải.

  • Recirculating-ball: biến thể dùng hệ bi tuần hoàn giữa vít và răng để giảm ma sát, tăng độ bền và giảm rơ. Bi lăn tuần hoàn giữa vít (worm) và vòng răng, làm mượt chuyển động và phân bổ tải đều hơn.

3) Hộp lái trợ lực thủy lực — cách trợ lực hoạt động

  • Bơm thủy lực (động cơ dẫn động) cung cấp áp suất dầu đến hệ thống trợ lực.

  • Trên trục vào có van rotary (van phân phối): khi vô-lăng đứng yên, van ở vị trí trung tính và dầu được trả về thùng; khi vô-lăng quay, van mở, hướng dầu áp suất vào một bên buồng piston tương ứng để hỗ trợ lực theo chiều quay.

  • Piston/xi-lanh trợ lực trong thân hộp lái nhận áp lực dầu, tạo lực phụ giúp quay trục ra — kết quả là tài xế cần ít lực hơn để đánh lái.

  • Van cũng đồng thời đảm bảo phản hồi và cân bằng, giúp xe trả lái tự nhiên.

4) Dòng chảy lực — bước theo thứ tự (ví dụ worm & sector trợ lực)

  1. Tài xế quay vô-lăng → trục vô-lăng truyền qua khớp nối tới input shaft (worm).

  2. Worm quay → tương tác với sector/roller (hoặc recirculating ball) → tạo mô-men/ góc cho output shaft.

  3. Output shaft quay → pitman arm chuyển chuyển động sang drag link / tie rod → bánh trước quay.

  4. Nếu có trợ lực: van phân phối đưa dầu áp suất vào buồng piston bên tương ứng → piston đẩy, giảm mô-men cần thiết từ trục vào.

  5. Khi vô-lăng quay qua vị trí trung tính, van đóng trở lại, dầu trả về thùng, trợ lực giảm về 0.

5) Tính năng điều khiển và an toàn

  • Van phân phối cho phép điều chỉnh lượng trợ lực theo góc/ tốc độ quay; các hệ VGS/VGR (trong ô tô hiện đại) còn thay đổi trợ lực theo tốc độ xe.

  • Thiết kế bạc/ổ bi, tấm chặn, gioăng đảm bảo độ chính xác, hạn chế rơ và rò rỉ dầu; khi hỏng sẽ mất trợ lực hoặc xuất hiện rơ/tiếng kêu.

6) Hậu quả khi hệ hoạt động không đúng

  • Rơ lớn: vô-lăng lỏng, trả lái chậm → cần điều chỉnh/ thay bạc, bi, hoặc bộ răng.

  • Rò dầu: mất trợ lực, tiếng ồn, cần thay phớt/gioăng và kiểm tra van.

  • Van dính/tắc: trợ lực không đều, đánh lái nặng hoặc một bên → kiểm tra đường dầu/pump.

  • Mòn răng/worm: mất truyền lực chính xác → thay chi tiết mòn.

 

Dấu hiệu hư hỏng bót lái (hộp lái) 

1. Vô-lăng có rơ nhiều / trả lái chậm

  • Triệu chứng: Vô-lăng quay nhiều mà bánh chưa đổi hướng tương ứng; trả lái chậm.

  • Nguyên nhân thường gặp: Mòn răng worm/sector, rơ bạc/trục, backlash quá lớn.

  • Kiểm tra & xử lý: Đo độ rơ, kiểm tra play tại pitman; cân nhắc điều chỉnh/rà lại rơ hoặc thay chi tiết mòn.

2. Tiếng kêu (rít, cạ, lục cục) khi đánh lái

  • Triệu chứng: Kêu kim loại, rít hoặc lục cục khi quay vô-lăng.

  • Nguyên nhân: Bạc/ổ bi mòn, răng mòn, thiếu dầu/mỡ, bi tuần hoàn hỏng (recirculating ball).

  • Xử lý: Kiểm tra mức dầu/mỡ, tra bôi trơn, thay bạc/răng hỏng; nếu là hộp trợ lực, kiểm tra bơm/van.

3. Đánh lái nặng / mất trợ lực

  • Triệu chứng: Cần lực lớn hơn bình thường để quay vô-lăng.

  • Nguyên nhân: Mất áp lực hệ thống trợ lực (rò dầu, bơm trợ lực hỏng, van kẹt), đường ống tắc.

  • Xử lý: Kiểm tra mức & chất lượng dầu trợ lực, kiểm tra rò rỉ, test bơm/áp suất; sửa đường dầu hoặc thay linh kiện trợ lực.

4. Rò dầu / dầu trợ lực bị bẩn

  • Triệu chứng: Vết dầu dưới hộp lái, dầu đổi màu, có cặn.

  • Nguyên nhân: Phớt/gioăng hỏng, mối nối đường dầu lỏng, dầu lâu không thay.

  • Xử lý: Thay phớt/gioăng, siết nối, thay dầu + lọc; kiểm tra nguyên nhân rò kỹ càng.

5. Trả lái lệch / xe kéo sang một bên

  • Triệu chứng: Xe không đi thẳng, phải chỉnh vô-lăng liên tục.

  • Nguyên nhân: Rơ không đều giữa hai bên, pitman/drag link biến dạng, góc đặt bánh sai.

  • Xử lý: Kiểm tra pitman, thanh kéo, cân chỉnh góc đặt bánh, thay chi tiết biến dạng.

6. Tiếng kêu khi chạy thẳng (kêu đều / rung)

  • Triệu chứng: Rung/hồi trả không đều khi đi thẳng.

  • Nguyên nhân: Bạc trục vào/ra hỏng, lắp lỏng, mòn răng.

  • Xử lý: Tháo kiểm tra bạc/ổ bi, siết bulông gá, thay chi tiết mòn.

7. Lệch/biến dạng cơ khí, vết nứt, móp vỏ

  • Triệu chứng: Thấy vỏ nứt, móp, pitman cong.

  • Nguyên nhân: Va đập mạnh, quá tải.

  • Xử lý: Thay mới phần vỏ/pitman; không khuyến nghị hàn sửa nếu ảnh hưởng sai lệch kích thước.

Khi nào phải dừng xe ngay:

  • Mất toàn bộ trợ lực (đánh lái quá nặng) hoặc phát hiện rò dầu lớn/khói dầu — dừng kiểm tra, gọi cứu hộ.

Kiểm tra nhanh trước khi nhận hàng / sau lắp:

  • Kiểm độ rơ vô-lăng; kiểm mực & chất lượng dầu; kiểm rò; nghe tiếng khi đánh lái; kiểm bulông gá & pitman; test hoạt động ở góc/ tải nhẹ.

Nếu bạn muốn, mình có thể:

  • Biên thành checklist 1 trang A4 để in/kiểm nhận; hoặc

  • Viết mô tả ngắn (≈300 ký tự) cho phần “bảo hành & lưu ý” trên trang bán hàng.

 

Lưu ý bảo trì — bảo dưỡng bót lái / hộp lái

 

Kiểm tra thường xuyên (trước mỗi chuyến / hàng tuần)

  • Kiểm tra trực quan: tìm vết dầu, phớt rách, ốc/bulong lỏng, vỏ hộp nứt.

  • Cảm nhận vô-lăng: đánh lái thử ở nhiều góc — nghe tiếng bất thường, cảm thấy rơ, trả lái chậm hay nặng.

  • Mức dầu trợ lực (nếu có): kiểm tra mực và màu dầu; nếu sẫm hoặc có cặn → phải thay/chạy kiểm tra.

  • Ốc gá & pitman: siết chặt theo tiêu chuẩn, kiểm tra dấu hiệu lỏng.

Bảo dưỡng định kỳ (hàng tháng / mỗi 5.000–10.000 km hoặc theo OEM)

  • Tra dầu/mỡ bôi trơn cho các điểm yêu cầu (nếu hộp lái có chỗ tra mỡ).

  • Kiểm rơ: đo độ rơ vô-lăng, pitman, ty thanh kéo; nếu vượt ngưỡng → cân nhắc điều chỉnh/thay.

  • Kiểm phớt & gioăng: thay khi thấy rò hoặc chai cứng.

  • Kiểm dầu trợ lực: thay theo khuyến nghị OEM; nếu không rõ, kiểm tra 1 năm/20.000 km hoặc khi thấy dầu ôxy hóa.

Kiểm tra sâu & bảo dưỡng chuyên sâu (mỗi 20.000–50.000 km hoặc theo hợp đồng bảo dưỡng)

  • Kiểm tra backlash / độ chính xác truyền lực; điều chỉnh hoặc thay răng/worm nếu mòn.

  • Kiểm độ cứng, bề mặt răng (nếu nghi có mài mòn bất thường): kiểm trong xưởng.

  • Thử rò áp suất (với hộp lái trợ lực): test áp suất làm việc và kiểm leak.

  • Thay phớt/bạc/ổ bi khi đã mòn vượt mức cho phép.

Khi phát hiện lỗi — xử lý nhanh

  • Rò dầu lớn → dừng chạy, che chắn vùng làm việc, thay phớt/gioăng hoặc đưa vào xưởng.

  • Đánh lái nặng hoặc mất trợ lực → kiểm bơm, đường ống, mức dầu; nếu bơm ok nhưng vẫn nặng → kiểm hộp lái.

  • Rơ lớn/tiếng kêu kim loại → kiểm răng/worm, bạc; thay bộ phận mòn.

Quy trình an toàn khi thao tác

  1. Đỗ xe nơi bằng phẳng, kéo phanh tay, chèn chốt bánh.

  2. Tắt máy, tháo chìa hoặc ngắt nguồn điện nếu cần thao tác gần hệ thống điện.

  3. Với hộp trợ lực: xả áp hệ thống trước khi tháo đường dầu; chuẩn bị khay hứng dầu.

  4. Dùng đồ nghề đúng cỡ, moment siết theo spec OEM.

  5. Thay thế phớt/gioăng bằng loại chịu dầu, chịu nhiệt (NBR/FKM).

  6. Sau lắp: kiểm tra rò, chạy thử ở tốc độ thấp, cân chỉnh góc bánh nếu cần.

Dụng cụ & vật tư cần thiết cơ bản

  • Bộ cờ-lê, tua vít, kéo chốt; đồng hồ đo rơ / thước lá.

  • Khay hứng dầu, găng tay, khăn sạch.

  • Dầu trợ lực theo spec OEM; mỡ chịu tải; phớt/gioăng thay thế.

  • Moment wrench (cần thiết khi siết bulong gá).

Ghi chép & theo dõi

  • Lưu nhật ký bảo dưỡng: ngày, km, công việc đã làm, phụ tùng thay, người thực hiện.

  • Ghi lại mọi hiện tượng bất thường để so sánh theo thời gian.

bót tay lái isuzu 15t fvm

                                                                       Hình sản phẩm thực tế tại cửa hàng
 

 

Mua Bót tay lái isuzu 15t fvm ở đâu uy tín?

Qúy khách hàng có thể mua Bót tay lái isuzu 15t fvm từ Phụ tùng Phúc Điền, chúng tôi được đánh giá là uy tín trong lĩnh vực cung cấp phụ tùng ô tô. Phụ tùng Phúc Điền cung cấp đa dạng các loại phụ tùng chất lượng cho xe HINO - HYUNDAI - ISUZU - FUSO

Thông tin liên hệ:

  • Website: phutungphucdien.vn
  • Hotline/ zalo: 0901.303.798

Nếu quý khách hàng đang tìm kiếm Bót tay lái isuzu 15t fvm và mong muốn mua từ một địa chỉ uy tín, Phụ tùng Phúc Điền là một lựa chọn đáng tin cậy. Chúng tôi cam kết sản phẩm đúng mô tả, bảo hành dài hạn.

 

Hình thức Giao hàng

- Phụ tùng ô tô phúc điền chuyên cung cấp phụ tùng giá rẻ tại tphcm trong nhiều năm qua với bảng giá phụ tùng xe tải hino tương đối rẻ và chất lượng do đó được rất nhiếu khách hàng toàn quốc tin dùng

- Chúng tôi giao hàng toàn quốc qua các kênh logistic như giao hàng nhanh, giao hàng tiết kiệm,  viettel, vnpt thu hộ và chuyển khoản

- Đội ngủ xe ôm giao hàng nội thành thiện chiến với chở hàng nặng hàng cồng kềnh đi các vùng lân cận như đồng nai, bình dương và long an, nhà bè nhằm đáp ứng nhu cầu nhanh hoạt động sản xuất và thươg mại của khách hàng

- Với khách hàng ở xa chúng tôi còn gửi hàng qua chành xe và nhà xe với tốc độ nhanh hơn, và tàu hoả giúp tiết kiệm chi phí gửi hàng hơn cho quý khách hàng toàn quốc

 

Chế độ bảo hành

Bao lắp đặt, đổi trả hàng trong vòng 7 ngày - Bảo hành sản phẩm theo chính sách của cửa hàng tại đây!

Chúng tôi còn cung cấp phụ tùng, linh kiện các loại:

 HINO - ISUZU - FUSO - HUYNDAI - KIA

Mọi chi tiết vui lòng liên hệ:

____________________________

CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ PHÚC ĐIỀN

Địa chỉ: Số 521/21/26 - Nguyễn Tri Phương - An Bình - Dĩ An - Bình Dương.

Điện thoại: 0901303798 - 0901502798

Website: http://phutungphucdien.vn

Email: cokhiphucdien@gmail.com

Phuc Dien Mechanical Co., Ltd

0901502798
PHỤ TÙNG HINO | PHỤ TÙNG ISUZU | PHỤ TÙNG FUSO